location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Elite 600 G9 Intel® Core™ i5 i5-12500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Elite
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
600 G9
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6D6R2AW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196548743292 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75024
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Apr 2024 02:51:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Nov 2023
Product end of life date
CE Marking (0.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Elite 600 G9 Intel® Core™ i5 i5-12500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu đen 260 W
  • - Intel® Core™ i5 i5-12500 3 GHz
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel UHD Graphics 770
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Windows 11 Pro
Thêm>>>
Short summary description HP Elite 600 G9 Intel® Core™ i5 i5-12500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen:
This short summary of the HP Elite 600 G9 Intel® Core™ i5 i5-12500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Elite 600 G9, 3 GHz, Intel® Core™ i5, i5-12500, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

Long summary description HP Elite 600 G9 Intel® Core™ i5 i5-12500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Elite 600 G9 Intel® Core™ i5 i5-12500 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Elite 600 G9. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-12500. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 4800 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel UHD Graphics 770. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Nguồn điện: 260 W. Loại khung: SFF. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 5,04 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-12500
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
18 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Loại bus
DMI4
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
128 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Loại bộ nhớ SSD
TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics 770
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
4
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Khe cắm PCI Express x16 (Gen 4.x)
1
Thiết kế
Loại khung *
SFF
Số lượng khe 5.25”
2
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel Q670
Chip âm thanh
Realtek ALC3252
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động, Người dùng
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
HP Support Assistant
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Image Assistant; HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
Lựa chọn HP Mở rộng (Expansion)
HP Secure Erase; HP Sure Click; HP Sure Admin; HP Client Security Manager Gen7; HP Tamper Lock; HP Sure Start Gen7; HP Sure Sense2; HP Sure Run Gen5; HP Sure Recover Gen5
Cung cấp Phần mềm HP
P Notifications; HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP Connection Optimizer; HP Privacy Settings; HP PC Hardware Diagnostics Windows; HP Desktop Support Utilities; MyHP; HP QuickDrop; HP Easy Clean; HP Easy Clean Keyboard Driver
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điện
Nguồn điện *
260 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
338 mm
Độ dày *
308 mm
Chiều cao *
100 mm
Trọng lượng *
5,04 kg
Chiều rộng của kiện hàng
399 mm
Chiều sâu của kiện hàng
499 mm
Chiều cao của kiện hàng
228 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,92 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Kết nối bàn phím
Có dây
Các đặc điểm khác
Số lượng các khe cắm mở rộng bộ nhớ trong tự do
1
Loại bàn phím
USB
Quốc gia Distributor
Deutschland 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)