location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color 1600 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet 1600 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB373A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 211249
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Color 1600 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu hồng tía
  • - A4 8 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB Bộ xử lý được tích hợp 264 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color 1600 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Color 1600 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color 1600 Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 8 ppm

Long summary description HP LaserJet Color 1600 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color 1600 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color 1600 Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 8 ppm

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
8 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
8 ppm
Thời gian khởi động
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
20 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu hồng tía
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
208 x 348 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, letterhead, prepunched, bond, color, rough, preprinted, recycled), HP Color Laser Glossy Photo Paper, HP Color Laser Glossy Brochure Paper, HP Color Laser Matte Brochure Paper, HP Color Laser Matte Photo & Imaging Paper, HP Color Laser Soft Gloss Presentation Paper, HP color laser transparencies, labels, envelopes, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 176 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Bộ nhớ trong tối đa
16 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
RISC
Model vi xử lý
Custom RISC CPU
Tốc độ vi xử lý
264 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
13 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ xử lý tối thiểu
233 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
150 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
18,4 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
407 x 453 x 370 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
23 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
No
Phần mềm tích gộp
Toolbox configuration software and status application
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
388 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung
1
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
0 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Khả năng tương thích Mac
No
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 (mm)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm)
Các đặc điểm khác
Nâng cấp bộ nhớ
No
Lề in dưới (A4)
3,5 mm
Lề in bên trái (A4)
3,5 mm
Lề in bên phải (A4)
3,5 mm
Lề in phía trên (A4)
3,5 mm
Các kiểu chữ
Based on installed typefaces on host computer; print engine only has fonts for internal pages and ASCII
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
250-sheet input trays, priority feed slot: 60 to 176 g/m2 (up to 200 g/m2 with HP laser cover papers, up to 220 g/m2 with HP laser glossy photo papers); optional 250-sheet input tray: 60 to 163 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1, 2: 60 - 176; optional Tray 3: 60 - 163
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
- 233 MHz; - 64 MB RAM; - 150 MB HD; - USB.
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
Toolbox
Công suất âm thanh phát thải
6 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
8 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 2400
Xử lý giấy
1-sheet multipurpose tray 1, 250-sheet multipurpose tray 2, optional 250-sheet input tray 3, 125-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B; EN 61000-3-2: 1995/A14; EN 61000-3-3: 1995; EN 55024: 1998; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B; ICES-003, Issue 3; GB9254-1998; EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly; list of countries: Australia (C Tick-AS/NZS 3548), Canada (Industry Canada ICES 003-CISPR 22), China (CISPR 22), EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), Korea (MIC No. 1996-18), Poland (B-Mark-CISPR 22), Russia (GOST-CISPR 22), Taiwan (BSMI Certified-CNS 13438), USA (FCC Title 47 CFR Part 15 Class B); CISPR 22 Class B
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers for Windows are available at http://www.hp.com/support/clj1600
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5 (ISO), B5 (JIS)
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16 character front panel display, 4 buttons (Cancel job, Left arrow, Right arrow, Select); 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250, transparencies: 50, envelopes: 10
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 176 g/m² (up to 220 g/m² with HP Color Laser Photo Paper)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 163 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input Tray 3
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
1-sheet multipurpose tray 1, 250-sheet multipurpose tray 2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
190 W
Độ an toàn
IEC 60950 compliant; safety UL listed; EU LVD & EN60950 compliant; countries: Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No. 60950-00), China (GB 4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 laser/LED product
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Websites, HP Customer Support Centre, HP Care Pack
Các tính năng kỹ thuật
True desktop colour laser printing, ultra-quiet at up to 47dB(A) and small at 407 x 453 x 370 mm. Achieve superior print quality with HP Imageret 2400 technology and reliable HP printing supplies. Enjoy fast printing speeds of up to 8 ppm due to built-in 16 MB memory and fast 264 MHz processor.
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE & ME; Microsoft Windows 2000, XP 32-Bit, Server 2003.
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
596,9 x 523,2 x 497,8 mm (23.5 x 20.6 x 19.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
387,2 kg (853.6 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
40.5 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
47 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
20 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
20 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No.10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
23 kg (50.6 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 8 ppm
Kích cỡ
40,9 cm (16.1")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
1 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
598 x 523 x 498 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)