location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M1522n 600 x 600 DPI 23 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M1522n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC372A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 165736
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:41:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet M1522n 600 x 600 DPI 23 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng
  • - 600 x 600 DPI
  • - 23 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire V5e 450 MHz
  • - 11 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M1522n 600 x 600 DPI 23 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M1522n 600 x 600 DPI 23 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M1522n, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu

Long summary description HP LaserJet M1522n 600 x 600 DPI 23 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M1522n 600 x 600 DPI 23 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M1522n. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI

In
In *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
23 ppm
Thời gian khởi động
48 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
23 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 24 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
23 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
9.5 sec (Flatbed copies)
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4 mm
Các cài đặt máy photocopy
Contrast (lighter/darker), resolution copy quality (text, mixed, film photo and picture), draft quality (on/off), multipage (on/off), reduce/enlarge 25 to 400%, copy collation, number of copies, paper size, paper type, restore default.
Lề in bản sao phía dưới
4 mm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 24 cpm (single sheet on flatbed, multiple copies, ADF copy speed is up to 15.5 cpm)
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, PNG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front control panel scan, Copy buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software.
Các tính năng của máy scan
Instant on scanner, Device front control panel with Scan-to-folder and e-mail options for direct walk-up scan capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided), software, 50-page Automatic Document Feeder (ADF)
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 3 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 3 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
No minimum
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
206 x 344 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1, Priority input tray, Output bin: 60 - 163; Au-matic Document Feeder (ADF): 60 - 90
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 163 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet media input tray, 10-sheet priority input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 10, transparencies: 10, envelopes: 10
Xử lý giấy
250-sheet media input tray, 10-sheet priority input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder, 125-sheet face-down output bin
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: IPv4, IPv6, IP Direct Mode, LPD, SLP, Bonjour, BOOTP/ DHCP/ AutoIP, WINS, SNMP v 1, and HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire V5e
Tốc độ vi xử lý
450 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, Server 2003: any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port (print driver, scan driver only); Microsoft Windows XP-32 Home, XP-32 Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Microsoft Windows XP-x64: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-32 Home, -32 Professional: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-64: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
325 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
250 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
11 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
15,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
272,3 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB (compatible with USB 2.0 specifications) port, 1 Ethernet port
Các tính năng của mạng lưới
Via built-in 10/100Base-T TCP/IP networking Built-in 10/100Base-T TCP/IP networking
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
496 x 406 x 402 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A) (continuous print at 23 ppm), 6.8 B(A) (ADF copy/print at 23 ppm), inaudible (ready)
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality), Draft mode
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Priority input tray and Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Automatic Document Feeder (ADF): 127 x 127 to 216 x 381 mm
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, Priority input tray, Output bin: 60 to 163 g/m²; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2160 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.6 A
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, embedded Web server (Mac only)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Priority input tray and Tray 1: A4, A5, B5 (JIS), C5, DL, 16K, European postcard; Automatic Document Feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ
45 scalable TrueType, 35 Postscript
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, colour, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3 or higher; G3 (500 MHz), G4, G5, or Intel processors, 512 MB RAM, 100 MB disk space, USB or network port, CD-ROM drive
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Manual duplex, booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, Install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types.
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from http://
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, PDF, PNG
Nâng cấp bộ nhớ
No
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line LCD text display, alphanumeric buttons, navigational buttons plus 2 LEDs (setup, up, ok, down, back, cancel), copy buttons (start copy, reduce/enlarge, lighter/darker, quality, number of copies), 2 scan buttons (start scan, scan to).
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994+A1: 2002+A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1995
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity.
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 163 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, Server 2003; Certified for Windows Vista; Microsoft Windows XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64; XP Tablet PC; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x or higher; SUSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC systems only); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, Web Jetadmin, Enterprise Installer
Các chức năng
Print, copy, scan
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
600,2 x 500,1 x 505,2 mm (23.6 x 19.7 x 19.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2160 mm (48 x 40 x 85")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
271,7 kg (599 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
24.2 lb
Kích cỡ
49,5 cm (19.5")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
68 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
53.7 dB(A) 52 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
9,5 giây
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
250 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 381 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Priority input tray and Tray 1: letter, legal, envelopes (No. 5 (1/2 Baronial) through No. 11), index cards, postcards; automatic document feeder (ADF): letter, legal
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
15,6 kg (34.3 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
496 x 406 x 402 mm
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.283 kWh/Week
Mã UNSPSC
43212110
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v1 (community name); control panel, embedded Web server and HP Toolbox (password-protected)
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 500 x 505 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005 /EN 55022: 2006-Class B; EN 61000-3-2: 2000+A2; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998