Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
36 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
36 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
24 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
3,3 mm
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
36 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
36 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
36 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
36 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu đen)
19 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, JPG, PNG, TIF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
203 x 196 DPI
Độ phân giải fax (màu)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax
20 các địa điểm
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
30000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Quét, Fax
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PDF
Nhiều công nghệ trong một
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
209 x 349 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Giấy in ảnh bóng, Tiêu đề, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3x5, 4x6, 5x7, 8x10, 10x15, 13x18