location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ICY BOX IB-AC501a Ethernet 1000 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ICY BOX Check ‘ICY BOX’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
IB-AC501a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60498 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4250078168843
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘ICY BOX’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ICY BOX: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31893
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Jan 2023 13:28:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ICY BOX IB-AC501a Ethernet 1000 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - USB 2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Ethernet
  • - Fast Ethernet, Gigabit Ethernet 1000 Mbit/s 10/100/1000BaseT(X)
  • - Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân/Laptop
Thêm>>>
Short summary description ICY BOX IB-AC501a Ethernet 1000 Mbit/s:
This short summary of the ICY BOX IB-AC501a Ethernet 1000 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ICY BOX IB-AC501a, Có dây, USB, Ethernet, 1000 Mbit/s, Màu đen

Long summary description ICY BOX IB-AC501a Ethernet 1000 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of ICY BOX IB-AC501a Ethernet 1000 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

ICY BOX IB-AC501a. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB, Giao diện: Ethernet. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB
Giao diện *
Ethernet
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB
1
Dạng thức đầu nối USB
Dạng thẳng
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000BaseT(X)
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Thiết kế
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân/Laptop
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Nội bộ *
No
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Activity
Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
20 mm
Độ dày
180 mm
Chiều cao
15 mm
Trọng lượng
19 g
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
85 mm
Chiều sâu của kiện hàng
100 mm
Chiều cao của kiện hàng
20 mm
Trọng lượng thùng hàng
50 g
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84733020
Chiều rộng hộp các tông chính
215 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
230 mm
Chiều cao hộp các tông chính
220 mm
Trọng lượng hộp ngoài
2,38 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
40 pc(s)
Các đặc điểm khác
Vật liệu vỏ bọc
Nhựa
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ICY BOX IB-AC509a Bluetooth 480 Mbit/s ICY BOX IB-AC509a Bluetooth 480 Mbit/s
(show image)
60476 IB-AC509a 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)