location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Evolve 65 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Evolve 65
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6593-833-499 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5706991026405 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55164
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 10:23:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Evolve 65 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Cuộc gọi/nhạc Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây & Không dây Kết nối USB Bluetooth 4.0 30 m
  • - Supraaural 20 - 20000 Hz 93,6 dB
  • - Loại micro: Có cần -17 dB
  • - Gắn pin Lithium-Ion (Li-Ion) 500 mAh
Thêm>>>
Short summary description Jabra Evolve 65 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen:
This short summary of the Jabra Evolve 65 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Evolve 65, Có dây & Không dây, Cuộc gọi/nhạc, 20 - 20000 Hz, 282,1 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Jabra Evolve 65 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Jabra Evolve 65 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Evolve 65. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 30 m. Trọng lượng: 282,1 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Nút bấm
Công tắc bật/tắt
Yes
Công nghệ bảo vệ thính giác
Jabra PeakStop, Jabra Safetone G616
Phát lại bài nhạc
Yes
Số lượng thiết bị ghép đôi được lưu lại
8
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa)
2
Giọng nói HD
Yes
Tự động kết nối
Yes
Dây đeo trán có thể điều chỉnh được
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
Micro-USB
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP
Phiên bản Bluetooth
4.0
Giắc cắm micro
Yes
Miền định tuyến không dây
30 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
10 mW
Nối tai *
Supraaural
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Độ nhạy tai nghe
93,6 dB
Đơn vị ổ đĩa
2,8 cm
Khử tiếng ồn
Yes
Loại giảm tiếng ồn
loại rời
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 10000 Hz
Độ nhạy micrô
-17 dB
Kiểu điều khiển micrô
Một hướng
Số lượng micrô
1
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Tắt micrô
Yes
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
500 mAh
Pin
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
11, 12
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
12 h
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Thời gian sạc pin
2 h
Điện áp pin
5 V
Nguồn sạc
USB
Thời gian chờ
360 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-5 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
150 mm
Độ dày
60,5 mm
Chiều cao
157 mm
Trọng lượng
282,1 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
96 mm
Chiều sâu của kiện hàng
185 mm
Chiều cao của kiện hàng
212 mm
Nội dung đóng gói
Đế sạc
Yes
Hộp sạc
Yes
Loại ốp sạc
Có dây
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Máy thu đi kèm
Yes
Giao diện máy thu không dây
USB Type-A
Thẻ bảo hành
Yes
Tờ an toàn
Yes
Hộp đựng
Yes
Kèm dây cáp
USB
Túi nhỏ
Yes
Chất liệu miếng đệm tai
Giả da
Chất liệu nút tai nghe
Xốp
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chi tiết kỹ thuật
Đệm quai đeo đầu
Yes
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn bằng giọng nói
Yes
Quản lý cuộc gọi
Yes
Tự động tắt máy
No
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Xử lý Tín hiệu Số (DSP)
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Deutschland 5 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Australia 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)