location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad P72 Intel Xeon E E-2186M Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") 4K Ultra HD 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P5200 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro for Workstations Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
P
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P72
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20MB000KAT
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193124351186 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56296
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 03:33:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad P72 Intel Xeon E E-2186M Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") 4K Ultra HD 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P5200 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro for Workstations Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy trạm di động Loại gấp Màu đen
  • - Intel Xeon E E-2186M 2,9 GHz
  • - 43,9 cm (17.3") 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:9
  • - 32 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz 2 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA® Quadro® P5200 16 GB Intel UHD Graphics P630
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 99 Wh 16 h 230 W
  • - Windows 10 Pro for Workstations 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad P72 Intel Xeon E E-2186M Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") 4K Ultra HD 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P5200 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro for Workstations Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad P72 Intel Xeon E E-2186M Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") 4K Ultra HD 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P5200 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro for Workstations Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad P72, Intel Xeon E, 2,9 GHz, 43,9 cm (17.3"), 3840 x 2160 pixels, 32 GB, 512 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad P72 Intel Xeon E E-2186M Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") 4K Ultra HD 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P5200 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro for Workstations Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad P72 Intel Xeon E E-2186M Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") 4K Ultra HD 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P5200 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro for Workstations Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad P72. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Xeon E, Model vi xử lý: E-2186M, Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel UHD Graphics P630. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro for Workstations. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
4K Ultra HD
Loại bảng điều khiển
WVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Xeon E
Model vi xử lý *
E-2186M
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,9 GHz
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1440
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Coffee Lake
Loại bus
DMI
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
2,4 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
2x8, 1x8+2x4
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
ECC
Yes
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® P5200
Bộ nhớ card đồ họa rời
16 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics P630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x3E9B
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3286
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio Premium
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Dual Band Wireless-AC 9560
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
5.0
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Đức
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro for Workstations
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
134859
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin *
99 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
16 h
Sạc nhanh
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
230 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Chứng nhận
MIL-STD-810G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
416 mm
Độ dày
281 mm
Chiều cao (phía trước)
2,45 cm
Chiều cao (phía sau)
2,94 cm
Trọng lượng *
3,4 kg
Source Review comments Score
4lap.com.vn
Updated:
2020-11-20 05:13:47
Ngoại hình đơn giản và chất lượng xây dựng tuyệt vời, IO tốt, tùy chọn màn hình công bằng, hiệu suất hoàn hảo với cấu hình này, một khi không được đánh giá cao yên tĩnh và mát mẻ, trong cấu hình này pin lớn và thời gian chạy dàiBàn phím nhỏ hơn với nh...
Good Điểm, Ngoại hình đơn giản và chất lượng xây dựng tuyệt vời, IO tốt, tùy chọn màn hình công bằng, hiệu suất hoàn hảo với cấu hình này, một khi không được đánh giá cao, yên tĩnh và mát mẻ, trong cấu hình này, pin lớn và thời gian chạy dài...
Bad Bàn phím nhỏ hơn với nhiều phím chức năng thu nhỏ, tìm kiếm các vấn đề hiệu suất tiềm năng với các cấu hình tầng cao hơn, khó phục vụ hơn, Loa kém...
Bottom line Với hộp được chọn, bạn nên xem xét cẩn thận cấu hình bạn sẽ nhận được. Giá trị tốt nhất là ở các phiên bản thấp hơn và tầm trung, mà bộ làm mát có thể xử lý và sẽ trả lại tiếng nổ tốt nhất cho buck. Nếu bạn thanh toán cho việc này bằng tiền túi của mình...
0%