location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CX510de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
28E0283
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47663
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:42:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
  • - 28,2 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm:
This short summary of the Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark CX510de, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark CX510de. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Độ phân giải màu
2400 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10,8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
11,6 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, FTP, Hình ảnh
Tốc độ quét (màu)
30 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
30 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
13 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
13 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR, JPG
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1500 - 7000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
85000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
251 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1451 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP HTTPs (SSL/TLS) SNMPv1, SNMPv2c SNMPv3 WINS IGMP BOOTP, RARP APIPA (AutoIP) DHCP ICMP DNS DDNS mDNS ARP NTP Telnet Finger
Chức năng bảo vệ
MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS, IPSec, SNMPv3
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, ThinPrint .print integration, Telnet, IPP 1.0, 1.1, 2.0 (Internet Printing Protocol), Microsoft Web Services WSD, Pull Printing
Phương thức xác thực
802.1x
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
3072 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
45 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
55 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
600 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
640 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,7 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
3,3 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 14, Fedora 15, Fedora 18, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, Ubuntu 14.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Chứng nhận
Chứng nhận
Blue Angel RAL-UZ-171, ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, UL 60950-1, FCC Class B, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301 Class B, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class B, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, EC 1275, MET-I, ISO 532B, ECMA-370, GOST-R, SII, TER
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
444 mm
Độ dày
589 mm
Chiều cao
470 mm
Trọng lượng
28,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
558 mm
Chiều sâu của kiện hàng
645 mm
Chiều cao của kiện hàng
570 mm
Trọng lượng thùng hàng
32,7 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark CX820de La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm Lexmark CX820de La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm
(show image)
42K0187 CX820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX725de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm Lexmark CX725de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm
(show image)
40C1555 CX725de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm
(show image)
24T0268 MX710de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX711de La de A4 1200 x 1200 DPI 66 ppm Lexmark MX711de La de A4 1200 x 1200 DPI 66 ppm
(show image)
24T0269 MX711de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX611de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm Lexmark MX611de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm
(show image)
35S4671 MX611de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm Lexmark MX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm
(show image)
35S4668 MX510de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Lexmark CX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm
(show image)
28D0229 CX410de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX310dn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm Lexmark CX310dn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm
(show image)
28C0182 CX310dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX820de La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm Lexmark CX820de La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm
(show image)
42K0020 CX820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX725de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm Lexmark CX725de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm
(show image)
40C9554 CX725de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)