location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 65EG960V tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
65EG960V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
65EG960V
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087217643 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83575
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jul 2024 11:01:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 65EG960V tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cong 165,1 cm (65") OLED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
Thêm>>>
Short summary description LG 65EG960V tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám, Màu trắng:
This short summary of the LG 65EG960V tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 65EG960V, 165,1 cm (65"), 3840 x 2160 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, Màu xám, Màu trắng

Long summary description LG 65EG960V tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of LG 65EG960V tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 65EG960V. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: OLED, Hình dạng màn hình: Cong. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
OLED
Hình dạng màn hình *
Cong
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
WebOS
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám, Màu trắng
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
H.265
Hỗ trợ 24p
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
2
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
3
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Chế độ ECO
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1447 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
237 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
884 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
25,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1447 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
49,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
826 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
20 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1677 mm
Chiều sâu của kiện hàng
255 mm
Chiều cao của kiện hàng
935 mm
Trọng lượng thùng hàng
32,2 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Đi kèm kính 3D
Yes
Số lượng kính 3D
4
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bộ chuyển đổi 2D-3D
Yes
Công nghệ 3D được hỗ trợ
FPR 3D, LG Cinema 3D
Giải mã âm thanh aptX
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)