location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch 1U

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GSM7324GE
Hạng mục:
Bộ chuyển mạch là một thiết bị có thể kết nối máy tính với một mạng lưới (nội bộ), miễn là các máy tính của bạn được cài đặt một thiết bị mạng lưới phù hợp. Các bộ chuyển mạch có thể được xâu chuỗi kiểu hoa cúc để tạo những mạng lưới lớn hơn và thành dạng được quản lý hoặc không được quản lý. Các phiên bản loại không được quản lý thường không lọc được dữ liệu và sẽ chuyển tiếp bất kỳ dữ liệu nào mà nó nhận được, vì vậy chúng phù hợp cho các mạng lưới nhỏ. Các bộ chuyển mạch dễ thiết lập (chỉ cần cắm vào cáp mạng lưới) và cho phép bạn chia sẻ máy in, không gian lưu trữ và các tài nguyên mạng lưới khác với toàn bộ hệ thống tại gia hoặc văn phòng của bạn.
Chuyển mạng Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17219
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch 1U
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SNMP, RMON, Telnet, TFTP
  • - Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 24
  • - 100BASE-TX, 10BASE-T
  • - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 16000 mục nhập Công suất chuyển mạch: 40 Gbit/s
  • - 1U
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch 1U:
This short summary of the NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch 1U data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch, Song công hoàn toàn (Full duplex), 1U

Long summary description NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch 1U:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch 1U based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR ProSafe™ 24 Port Gigabit L3 Managed Switch. Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 24. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 16000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 40 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1D, IEEE 802.1p, IEEE 802.1v, IEEE 802.1w, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE.... Hệ số hình dạng: 1U

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet *
24
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.1D, IEEE 802.1p, IEEE 802.1v, IEEE 802.1w, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z
Công nghệ cáp đồng ethernet
100BASE-TX, 10BASE-T
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch *
40 Gbit/s
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC *
16000 mục nhập
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
1 Gbit/s
Bộ nhớ gói đệm
0,122 MB
Giao thức
Các giao thức quản lý
SNMP, RMON, Telnet, TFTP
Giao thức chuyển mạch
IGMP, RSTP, STP, IPv4, ICMP, DHCP
Giao thức liên kết dữ liệu
Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Thiết kế
Hệ số hình dạng
1U
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Link
Độ an toàn
CE mark, CSA certified (CSA 22.2 #950), TUV licensed (EN 60 950), UL listed (UL 1950)/CUL IEC950/EN60950
Thiết kế
Các sản phẩm tương thích
NETGEAR AGM731F SFP GBIC SX module for 1000BASE-SX connections with LC connectors for 50um or 62.5um multi-mode fiber cable
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
128 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5,5 kg
Các đặc điểm khác
Nền điều khiển
CMI, Web-based management
Độ trễ
20 µs for 64-byte frames
Tốc độ truyền dữ liệu
1000 Mbit/s
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 385 x 43 mm
Bộ nhớ và bộ xử lý
16 MB Flash Memory
Các cổng vào/ ra
24x 10/100/1000 Ethernet ports 4x SFP slots for optional gigabit connections 1x RS-232 Console Port
Phần mềm tích gộp
Complete Layer 3 Software Complete Layer 2 Software
Phát thải điện từ
CE mark, FCC Part 15 Class A, VCCI Class A, EN 55022 (CISPR 22), Class A, C-Tick