location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR RP614 bộ định tuyến Fast Ethernet Màu trắng, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RP614
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RP614UK
Hạng mục:
Với một bộ định tuyến bạn có thể kết nối các mạng lưới. Phần lớn mọi người sẽ sử dụng bộ định tuyến để kết nối mạng nội bộ (không dây) tại nhà hoặc mạng lưới văn phòng (LAN) với Internet. Bộ định tuyến đảm bảo tất cả các máy tính trong mạng nội bộ có thể kết nối với nhau, với các tài nguyên chia sẻ, với mạng Internet và có thể được cấu hình để chuyển tiếp những yêu cầu kết nối từ các máy tính trên internet đến máy tính nội bộ phù hợp. Để kết nối mạng nội bộ của bạn với internet thông qua một đường truyền ADSL hoặc cáp, bạn cũng cần một bộ điều giải (modem) ADSL (Ethernet) hoặc cáp nếu nó không được tích hợp sẵn trong bộ điều hợp, mà đa phần là không được tích hợp.
Bộ định tuyến Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67378
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR RP614 bộ định tuyến Fast Ethernet Màu trắng, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ethernet WAN
  • - IEEE 802.3i, IEEE 802.3u
  • - Fast Ethernet
  • - Quản lý dựa trên mạng
  • - Máy khách DHCP Máy chủ DHCP
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR RP614 bộ định tuyến Fast Ethernet Màu trắng, Bạc:
This short summary of the NETGEAR RP614 bộ định tuyến Fast Ethernet Màu trắng, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR RP614, Ethernet WAN, Fast Ethernet, Màu trắng, Bạc

Long summary description NETGEAR RP614 bộ định tuyến Fast Ethernet Màu trắng, Bạc:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR RP614 bộ định tuyến Fast Ethernet Màu trắng, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR RP614. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Giao thức định tuyến: RIP-1, RIP-2. Bảo mật tường lửa: Network address translation (NAT) firewall, Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): IPSec, L2TP. Cấu trúc bộ xử lý: ARM7, Tốc độ vi xử lý: 50 MHz, Bộ nhớ Flash: 1 MB. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Bạc

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet *
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Băng tần kép
No
Công suất cao
No
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng *
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
4 x network node - Ethernet 10Base-T/100Base-TX - RJ-45 - 4 1 x network - Ethernet 10Base-T - RJ-45 - 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giao thức
Truyền thông
Full-duplex
Giao thức định tuyến
RIP-1, RIP-2
Máy khách DHCP *
Yes
Máy chủ DHCP *
Yes
Bảo mật
Tường lửa
Yes
Bảo mật tường lửa
Network address translation (NAT) firewall
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
IPSec, L2TP
Tính năng
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Cấu trúc bộ xử lý
ARM7
Tính năng
Tốc độ vi xử lý
50 MHz
Bộ nhớ Flash
1 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
8 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng, Bạc
Lắp giá
No
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện đầu vào
1 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
175 mm
Độ dày
118 mm
Chiều cao
28 mm
Trọng lượng
300 g
Thông số đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Cẩm nang người dùng trên đĩa CD-ROM
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích
IEEE 802.3-LAN, IEEE 802.3U-LAN, IEEE 802.3i-LAN
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
0,1 Gbit/s
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
28 x 175 x 118 mm
Các tính năng của mạng lưới
TCP/IP, PPTP, UDP/IP, L2TP, IPSec, PPPoE
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)