location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Brilliance 200P7MG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Brilliance
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
200P7MG/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
200P7MG/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895956338
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62044
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:58:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Brilliance 200P7MG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 51 cm (20.1")
  • - 1600 x 1200 pixels
  • - 16 ms 300 cd/m² 800:1
Thêm>>>
Short summary description Philips Brilliance 200P7MG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels Bạc:
This short summary of the Philips Brilliance 200P7MG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Brilliance 200P7MG/00, 51 cm (20.1"), 1600 x 1200 pixels, LCD, 16 ms, Bạc

Long summary description Philips Brilliance 200P7MG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips Brilliance 200P7MG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Brilliance 200P7MG/00. Kích thước màn hình: 51 cm (20.1"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 16 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
51 cm (20.1")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,255 x 0,255 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 98 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 85 Hz
Màn hình: Ngang
40,8 cm
Màn hình: Dọc
30,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 98 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 85 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Kích cỡ bảng hiển thị
20.1"/ 51 cm
Trở kháng đầu vào video
75 Ω
Các mức tín hiệu đầu vào video
0.7 Vpp
Độ kết tủa màu trắng, 6500K
x = 0.313 / y = 0.329
Độ kết tủa màu trắng, 9300K
x = 0.283 / y = 0.297
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chứng nhận
CE Mark EMC Energy Star FCC-B, UL, CSA SEMKO TCO '03 TÜV/GS, TÜV Ergo EN/ IEC 60601-1
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
Energy Star
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng các cổng DVI-I
1
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Khớp khuyên
45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 25°
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Biên độ dao động nhiệt độ vận hành (T-T) tối đa
35
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
461 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
215,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
421 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
461 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
74,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
378,8 mm
Chiều rộng của bộ
46,1 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
551 mm
Chiều sâu của kiện hàng
277 mm
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Trọng lượng thùng hàng
10 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
551 x 277 x 520 mm
Độ rộng tối đa băng tần đầu vào video của màn hình
202,5 MHz
Yêu cầu về nguồn điện
Built-in 100-240VAC, 50/60Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1600 x 1200 @ 60Hz (digital input)
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
408 x 306 mm
Tín hiệu đầu vào đồng bộ của màn hình
Composite Sync Separate Sync Sync on Green
Giao diện
USB
Kiểm soát tên đăng nhập
Auto Brightness Control (Up/Down) Left/Right Menu (OK) Power On/Off
Các linh kiện bổ sung
AC Power Cord DVI-D cable USB cable VGA cable
Chiều sâu của hộp (hệ đo lường Anh)
27,7 cm (10.9")
Chiều cao của hộp (hệ đo lường Anh)
52,1 cm (20.5")
Chiều rộng của hộp (hệ đo lường Anh)
55,1 cm (21.7")
Nâng cao
Kensington lock compatible On-screen Display SmartManage enabled
Biên độ điều chỉnh chiều cao (insơ)
5.1
Độ phân giải tối đa
1600 x 1200 pixels
Trọng lượng sản phẩm (+giá đỡ) (hệ đo lường Anh)
8,89 kg (19.6 lbs)
Chiều sâu của bộ (insơ)
7,37 cm (2.9")
Chiều sâu của bộ (với giá đỡ) (insơ)
21,6 cm (8.5")
Chiều cao của bộ (insơ)
37,9 cm (14.9")
Chiều cao của bộ (với giá đỡ) (insơ)
42,2 cm (16.6")
Chiều rộng của bộ (insơ)
46 cm (18.1")
Chiều rộng của bộ (với giá đỡ) (insơ)
46 cm (18.1")
Đầu vào tín hiệu
Analog (VGA) DVI-I DVI-D
Trở kháng đầu vào đồng bộ hóa
2200 Ω
Tỷ lệ Chấm Video
202,5 MHz
Phạm vi nhìn có hiệu quả
408 x 306 mm
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
9,98 kg (22 lbs)