location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 32PF5411/10 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32PF5411/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32PF5411/10
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57045
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:16:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 32PF5411/10 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms 1600:1
Thêm>>>
Short summary description Philips 32PF5411/10 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 32PF5411/10 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 32PF5411/10, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD

Long summary description Philips 32PF5411/10 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 32PF5411/10 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 32PF5411/10. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1600:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1600:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1600:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Màn hình: Chéo
80 cm
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
100 kênh
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby Surround Stereo
Thiết kế
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
2
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Tính năng quản lý
Dễ sử dụng
Auto Volume Leveller (AVL) Program List Smart Picture Control Smart Sound Control Side Control
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
924 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
222 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
550 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
924 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
119 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
507 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,9 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1000 x 240 x 690 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1000 mm
Chiều sâu của kiện hàng
240 mm
Chiều cao của kiện hàng
690 mm
Trọng lượng thùng hàng
22 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
DVD TV Multi-functional RCFE05FRS00
Các đặc điểm khác
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 240V, 50/60Hz
Các linh kiện bổ sung
Power cord Quick start guide Registration card Remote Control User Manual Batteries for remote control Table top stand Warranty certificate
Đầu vào dây ăngten
75 ohm coaxial (IEC75)
Màn hình hiển thị
LCD WXGA Active Matrix TFT
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
CVBS in Headphone out S-video in Audio L/R in
Các cổng vào/ ra
Antenna IEC75
Các linh kiện tùy chọn
Floor stand
Nâng cao ảnh
Digital Crystal Clear Progressive Scan 3D Combfilter 3/2 - 2/2 motion pull down Digital Noise Reduction Jagged Line Suppression Contrast Plus Active Control
nâng cao âm thanh
Dynamic Bass Enhancement Auto Volume Leveller
Tần số độ phân giải màn hình
640 x 480 @ 60, 67, 72, 75Hz; 800 x 600 @ 56, 60, 72, 75Hz; 1024 x 768 @ 60, 70, 75Hz
Dễ dàng cài đặt
Auto Programme Naming Automatic Channel Install(ACI) Automatic Tuning System (ATS) Autostore Fine Tuning Plug & Play Program Name Sorting
Hiện thị bộ chỉnh
PLL