location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips myLiving 36027/06/16 đèn treo Bệ đỡ cứng (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 18 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
myLiving
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
36027/06/16
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
360270616
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718696126684
Hạng mục:
Indoor lighting that hangs from the ceiling.
Đèn treo Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39018
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 14:08:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Philips myLiving 36027/06/16 đèn treo Bệ đỡ cứng (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 18 W:
This short summary of the Philips myLiving 36027/06/16 đèn treo Bệ đỡ cứng (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 18 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips myLiving 36027/06/16, Bệ đỡ cứng, Màu đồng, Màu kem, Kim loại, Thủy tinh, Thủy tinh, Phòng ngủ, Phòng khách, Di sản

Long summary description Philips myLiving 36027/06/16 đèn treo Bệ đỡ cứng (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 18 W:
This is an auto-generated long summary of Philips myLiving 36027/06/16 đèn treo Bệ đỡ cứng (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 18 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips myLiving 36027/06/16. Kiểu khung: Bệ đỡ cứng, Màu sắc sản phẩm: Màu đồng, Màu kem, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại, Thủy tinh. Số bóng đèn: 4 bóng đèn, Loại chụp đèn: (Các) bóng đèn không thế thay đổi được, Loại bóng đèn: LED. Điện áp đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện áp AC đầu vào: 220-240 V. Chiều rộng: 111 mm, Độ dày: 1001 mm, Trọng lượng: 1,4 kg. Chiều rộng của kiện hàng: 113 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 233 mm, Chiều cao của kiện hàng: 986 mm

Thiết kế
Kiểu khung *
Bệ đỡ cứng
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại, Thủy tinh
Chất liệu trần
Thủy tinh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đồng, Màu kem
Phù hợp cho các phòng
Phòng ngủ, Phòng khách
Phong cách đèn
Di sản
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
II
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
(Các) bóng đèn đi kèm *
Yes
Số bóng đèn *
4 bóng đèn
Loại bóng đèn
LED
Công suất đèn
4,5 W
Tổng công suất
18 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng ấm
Tuổi thọ của bóng đèn
28100 h
Điện áp cực thấp
Yes
Tương đương với bóng đèn điện
35 W
Công thái học
Có thể thay đổi độ sáng
Yes
Được kiểm soát từ xa
No
Điều chỉnh độ cao
Yes
Điện
Điện áp đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
111 mm
Độ dày
1001 mm
Trọng lượng
1,4 kg
Chiều cao (tối thiểu)
15,3 cm
Chiều cao (tối đa)
150 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
113 mm
Chiều sâu của kiện hàng
233 mm
Chiều cao của kiện hàng
986 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,59 kg
Nội dung đóng gói
Kiểu bóng đèn đi kèm
LED
Chi tiết kỹ thuật
Ánh sáng ra
2000 lm