location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips DVP3040/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DVP3040/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DVP3040/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895939393
Hạng mục:
Với sự trợ giúp của thiết bị chạy/ghi thu DVD bạn có thể xem/ghi video chất lượng cao, nghe đĩa MP3, đĩa CD và đĩa DVD âm thanh cũng như xem ảnh dưới dạng JPG. Đầu ghi DVD thường có ổ cứng tích hợp, bạn có thể ghi video tại nhà, biên soạn đĩa và sau đó in thành đĩa, hoặc ghi lại chương trình TV ưa thích của bạn để bạn có thể xem lúc khác. Một số đầu ghi DVD thậm chí còn tự động và nhận dạng: chỉ cần bật đĩa khoảng nửa tiếng sau khi chương trình được phát sóng và nó sẽ bỏ qua tất cả những quảng cáo không mong muốn cho bạn, như vậy bạn sẽ không bao giờ phải xem quảng cáo nếu bạn không muốn!
Đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 82292
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:01:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips DVP3040/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray:
This short summary of the Philips DVP3040/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips DVP3040/12, 4:3, 16:9, 12-bit/108MHz, 30 - 20000 Hz, 100 dB, 32 - 256 Kbit/s, 90 dB

Long summary description Philips DVP3040/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray:
This is an auto-generated long summary of Philips DVP3040/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips DVP3040/12. Tỉ lệ màn hình: 4:3, 16:9, Bộ chuyển Video D/A (DAC): 12-bit/108MHz. Đáp ứng tần số DVD: 30 - 20000 Hz, Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm: 100 dB, Tốc độ bit MP3: 32 - 256 Kbit/s. Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, PCM, WMA. Loại đĩa được hỗ trợ: CD, DVD. Tiêu thụ năng lượng: 10 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,8 W

Phim
Tỉ lệ màn hình
4:3, 16:9
Bộ chuyển Video D/A (DAC)
12-bit/108MHz
Âm thanh
Đáp ứng tần số DVD
30 - 20000 Hz
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
100 dB
Tốc độ bit MP3
32 - 256 Kbit/s
Biên độ động của âm thanh DVD
90 dB
Nhiễu xuyên âm (1kHz)
100 dB
Méo âm và tạp âm (1kHz)
85 dB
Biên độ động (1kHz)
90 dB
Dải tần số
30 - 20000 Hz
Bộ chuyển Âm thanh D/A (DAC)
24-bit/192kHz
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, PCM, WMA
Cổng giao tiếp
Đầu ra video phức hợp
1
Dung lượng
Loại đĩa được hỗ trợ
CD, DVD
Điện
Tiêu thụ năng lượng
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,8 W
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
235 mm
Chiều cao
37 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
415 mm
Chiều sâu của kiện hàng
320 mm
Chiều cao của kiện hàng
82 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
415 x 320 x 82 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
50Hz 230V
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
360 x 235 x 37 mm
Các cổng vào/ ra
Analog audio Left/Right out ComponentVideo out Progressive Composite video (CVBS) output Digital coaxial out Scart
Tốc độ bit
32 - 256
Các linh kiện bổ sung
2 x AAA Batteries Quick start guide Remote Control World Wide Warranty leaflet User Manual
Ngôn ngữ hiển thị
English German Dutch Danish Finnish French Italian Norwegian Portuguese Spanish Turkish Swedish Polish
Nâng cao ảnh
Flip photos Rotate Zoom Slideshow Progressive Scan Video upsampling
Chiều rộng của bộ
36 cm
Kích cỡ pin tương thích
AAA
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)