location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTB4150B/98
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTB4150B/98
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581699871
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71999
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2.1 kênh 80 W DTS Digital Surround, Dolby TrueHD
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 20 W
  • - Năng lượng loa siêu trầm RMS: 40 W
  • - Màu đen Đài FM
  • - Có dây & Không dây Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W:
This short summary of the Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTB4150B/98, 2.1 kênh, 80 W, DTS Digital Surround, Dolby TrueHD, 20 W, 8 Ω, 10 phần trăm

Long summary description Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTB4150B/98. Kênh đầu ra âm thanh: 2.1 kênh, Công suất định mức RMS: 80 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: DTS Digital Surround, Dolby TrueHD. Công suất loa dạng thanh RMS: 20 W, Trở kháng: 8 Ω, THD, độ méo hài hòa tổng thể: 10 phần trăm. Năng lượng loa siêu trầm RMS: 40 W. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, FLAC, MKA, MP3, OGG, Vorbis, WMA, WMV, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
2.1 kênh
Công suất định mức RMS *
80 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS Digital Surround, Dolby TrueHD
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
20 W
Trở kháng
8 Ω
THD, độ méo hài hòa tổng thể
10 phần trăm
Số lượng củ loa âm cao
1
Số lượng củ loa âm trầm
1
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
Yes
Năng lượng loa siêu trầm RMS
40 W
Điều chỉnh âm trầm
Yes
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Đài FM
Yes
Số lượng trạm tiền cài đặt
40
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, FLAC, MKA, MP3, OGG, Vorbis, WMA, WMV
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Chế độ ban đêm
Yes
Vòm ảo
Yes
Có thể treo tường *
Yes
Cách sử dụng chân đế TV
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ 3D
Yes
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
GIF, JPG, PNG
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Nâng cao ảnh
Rotate, Zoom, HD (720p, 1080i, 1080p/ 24fps)
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
2,015 kg
Loại kệ để đồ
Laying
Loa
2
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, AVI, DIVX, DIVX HD, MKV, MP4, MPEG, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG, WMV
Khả năng kết nối iPod/iPhone
Yes
Hỗ trợ màu sâu
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bluetooth *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Đầu ra tai nghe
3.5
Điện
Điện áp AC đầu vào
110-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Pin
Số lượng pin sạc/lần
3
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
701 mm
Độ dày
317 mm
Chiều cao
70 mm
Trọng lượng
6,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
840 mm
Chiều sâu của kiện hàng
176 mm
Chiều cao của kiện hàng
135 mm
Trọng lượng thùng hàng
11 kg
Kiểu đóng gói
Hộp cạc tông
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Máy thu đi kèm
No
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Các loại đĩa phát lại
BD-R, BD-RE, CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Thủ công
Yes
Tương thích với đế Apple
Không hỗ trợ
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi
Không hỗ trợ
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W
(show image)
HTB7150/93 HTB7150/93
Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/93 HTB4150B/93
Philips HTB5155/51 loa dạng thanh Màu đen 550 W Philips HTB5155/51 loa dạng thanh Màu đen 550 W
(show image)
HTB5155/51 HTB5155/51
Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W
(show image)
HTB5145/51 HTB5145/51
Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W
(show image)
HTB5150KD/78 HTB5150KD/78
Philips HTB7150/78 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 400 W Philips HTB7150/78 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 400 W
(show image)
HTB7150/78 HTB7150/78
Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W
(show image)
HTB5150KD/98 HTB5150KD/98
Philips HTB7150/98 loa dạng thanh Màu đen 480 W Philips HTB7150/98 loa dạng thanh Màu đen 480 W
(show image)
HTB7150/98 HTB7150/98
Philips Fidelio SoundBar HTB9150/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc Philips Fidelio SoundBar HTB9150/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc
(show image)
HTB9150/98 HTB9150/98
Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W
(show image)
HTB9150/12 HTB9150/12