location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTB5145/51
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTB5145/51
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581680220
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66731
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 440 W Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD Master Audio
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 240 W
  • - Không dây Năng lượng loa siêu trầm RMS: 200 W
  • - Bạc Đài FM
  • - Có dây & Không dây Bluetooth Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W:
This short summary of the Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTB5145/51, 440 W, Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD..., 240 W, 8 Ω, 6,35 cm (2.5"), Không dây

Long summary description Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTB5145/51. Công suất định mức RMS: 440 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD.... Công suất loa dạng thanh RMS: 240 W, Trở kháng: 8 Ω, Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh): 6,35 cm (2.5"). Kết nối loa siêu trầm: Không dây, Năng lượng loa siêu trầm RMS: 200 W, Dải tần loa siêu trầm: 20 - 150 Hz. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, FLAC, MP3, OGG, WAV, WMA, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây

Âm thanh
Công suất định mức RMS *
440 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD Master Audio
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
240 W
Trở kháng
8 Ω
Số lượng củ loa âm trầm
2
Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh)
6,35 cm (2.5")
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
Yes
Kết nối loa siêu trầm
Không dây
Năng lượng loa siêu trầm RMS
200 W
Dải tần loa siêu trầm
20 - 150 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
3 Ω
Điều chỉnh âm trầm
Yes
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, FLAC, MP3, OGG, WAV, WMA
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Chế độ ban đêm
Yes
Các dải tần được hỗ trợ
FM
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ 3D
Yes
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
GIF, JPG, PNG
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, AVI, FLV, MKV, MP4, MPEG, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG
Hỗ trợ màu sâu
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bluetooth *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Cổng giao tiếp
HDMI vào
2
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng loa dạng thanh
4,9 kg
Trọng lượng loa siêu trầm
7,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
14,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Đường kính bộ phận điều hướng loa siêu trầm (hệ đo lường Anh)
16,5 cm (6.5")
Các loại đĩa phát lại
BD-R, BD-RE, CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Soundbar dimensions (WxDxH)
1060 x 194,8 x 83,1 mm
Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao )
195 x 410 x 298 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1140 x 260 x 518 mm
Thủ công
Yes
Số lượng kênh
40 kênh
Đài phát thanh internet
Yes
Tương thích với đế Apple
iPhone, iPod
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/98 HTB4150B/98
Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W
(show image)
HTB7150/93 HTB7150/93
Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/93 HTB4150B/93
Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W
(show image)
HTB5150KD/78 HTB5150KD/78