location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3000 series XU3000/02R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Bằng kim loại, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XU3000/02R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XU3000/02R1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389045646
Hạng mục:
Vacuum cleaners which are operated robotically. Generally used in large industrial spaces.
Robot hút bụi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 593
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 Aug 2024 20:58:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 3000 series XU3000/02R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Bằng kim loại, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không túi đựng 0,35 L Bằng kim loại, Màu trắng
  • - Lau ướt Chức năng lập trình Số lượng chương trình: 5
  • - Tự động trờ về trạm cơ sở
  • - Wi-Fi
  • - 66 dB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 4800 mAh Thời gian chạy: 200 min Thời gian sạc: 6,5 h
  • - EPA
  • - 4000 Pa
Thêm>>>
Short summary description Philips 3000 series XU3000/02R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Bằng kim loại, Màu trắng:
This short summary of the Philips 3000 series XU3000/02R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Bằng kim loại, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 3000 series XU3000/02R1, Không túi đựng, Bằng kim loại, Màu trắng, Tròn, 0,35 L, 66 dB, 0,35 L

Long summary description Philips 3000 series XU3000/02R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Bằng kim loại, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips 3000 series XU3000/02R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Bằng kim loại, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 3000 series XU3000/02R1. Loại bình chứa bụi: Không túi đựng, Màu sắc sản phẩm: Bằng kim loại, Màu trắng, Hình dạng: Tròn. Dung tích bụi (tổng số): 0,35 L, Mức độ ồn: 66 dB, Dung tích bụi (máy hút bụi): 0,35 L. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 4800 mAh, Thời gian chạy: 200 min. Đường kính: 34,1 cm, Chiều cao: 96 mm, Trọng lượng: 3,8 kg. Chiều rộng của kiện hàng: 305 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 525 mm, Chiều cao của kiện hàng: 525 mm

Thiết kế
Loại bình chứa bụi *
Không túi đựng
Màu sắc sản phẩm *
Bằng kim loại, Màu trắng
Hình dạng
Tròn
Được kiểm soát từ xa
Yes
Hiệu suất
Lau ướt *
Yes
Dung tích bụi (tổng số) *
0,35 L
Dung tích bụi (máy hút bụi)
0,35 L
Dung lượng bình nước
0,3 L
Chức năng lập trình
Yes
Chương trình máy hút bụi
Giặt kỹ, Lau, Im lặng
Số lượng chương trình
5
Hệ thống lọc HEPA (Lọc hạt khí hiệu suất cao) *
No
Máy hút bụi lọc không khí
EPA
Số lượng mức hút
4
Tự động trờ về trạm cơ sở *
Yes
Cảm biến bụi
Yes
Wi-Fi
Yes
Dải tần số
2.4 / 5 GHz
Cảm biến tích hợp
Cảm biến hồng ngoại, La de
Kiểu dẫn đường
LiDAR
Mức độ ồn *
66 dB
Bộ lọc có thể rửa được
Yes
Điện
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
4800 mAh
Điện áp pin
14,76 V
Điện
Thời gian chạy *
200 min
Thời gian sạc
6,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Đường kính
34,1 cm
Chiều cao
96 mm
Trọng lượng
3,8 kg
Kích thước trạm gốc (D x R x C)
154 x 146 x 90 mm
Trọng lượng trạm gốc
400 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
305 mm
Chiều sâu của kiện hàng
525 mm
Chiều cao của kiện hàng
525 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,4 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn người dùng
Yes
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Phụ kiện đi kèm
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ ứng dụng điện thoại di động
Yes
Bàn chải cọ rửa
Yes
Loại bộ lọc
EPA
Đi kèm cây lau nhà
Yes
Lịch trình hàng tuần
Yes
Công suất hút
4000 Pa