location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

QNAP TS-119P+ Tower

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
QNAP Check ‘QNAP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TS-119P+
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TS-119P+/2TB
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘QNAP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by QNAP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12221
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points QNAP TS-119P+ Tower
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tower
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 2 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 1
  • - 1,6 GHz
  • - 0,5 DDR3
  • - Máy chủ DHCP Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
  • - 36 W
Thêm>>>
Short summary description QNAP TS-119P+ Tower:
This short summary of the QNAP TS-119P+ Tower data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

QNAP TS-119P+, Tower, 2 TB

Long summary description QNAP TS-119P+ Tower:
This is an auto-generated long summary of QNAP TS-119P+ Tower based on the first three specs of the first five spec groups.

QNAP TS-119P+. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 2 TB, Dung lượng ổ lưu trữ: 2 TB, Giao diện ổ lưu trữ: SATA, Serial ATA II. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3, Bộ nhớ Flash: 16 MB. Công nghệ cáp: 10/100/1000BASE-T(X), Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s. Loại khung: Tower, Số lượng quạt: 1 quạt, Chỉ thị điốt phát quang (LED): eSATA, HDD, LAN

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
2 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
SATA, Serial ATA II
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
EXT3, EXT4, FAT32, HFS+, NTFS
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
2 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
1
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR3
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Bộ nhớ Flash
16 MB
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000BASE-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
eSATA
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Số lượng quạt
1 quạt
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
eSATA, HDD, LAN
Hiệu suất
Máy rung âm
Yes
Số lượng người dùng
2048 người dùng
Mức độ ồn
36,3 dB
Các giao thức quản lý
SNMP
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SSH, SSL/TLS
Nút tái thiết lập
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Điện
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
36 W
Tiêu thụ năng lượng
12 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
5 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,06 kg
Nội dung đóng gói
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối
0 - 95 phần trăm
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
67 x 216 x 150,2 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 V
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, XP, Vista, 7 Mac OS X Linux & Unix
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Quạt
50 mm