location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SyncMaster 793DF Silver màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SyncMaster 793DF Silver
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LB17KSBB
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 107295
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Samsung SyncMaster 793DF Silver màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the Samsung SyncMaster 793DF Silver màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SyncMaster 793DF Silver, 43,2 cm (17"), DynaFlat, 50 - 160 Hz, 30 - 70 kHz, Separate H/V, 312 x 234 mm

Long summary description Samsung SyncMaster 793DF Silver màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of Samsung SyncMaster 793DF Silver màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SyncMaster 793DF Silver. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Kiểu/Loại: DynaFlat, Phạm vi quét dọc: 50 - 160 Hz. Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 pixels, Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Tiêu thụ năng lượng: 80 W, Yêu cầu về nguồn điện: AC 90-264VAC, 50/60Hz, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 1 W. Chứng nhận: TCO'03, MPR-II, EPA/VESA DPMS, DDC-2B/2Bi. Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 2000/ME/XP Macintosh Sun Microsystems

Màn hình
Xử lý bề mặt
Multi-Layer Coating
Kiểu/Loại
DynaFlat
Phạm vi quét dọc
50 - 160 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 70 kHz
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Tín hiệu đầu vào đồng bộ của màn hình
Separate H/V
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.2
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
312 x 234 mm
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải tối đa
1280 x 1024 pixels
Độ phân giải màn hình
1280 x 1024 pixels
Độ phân giải được khuyến nghị
1024x768@85Hz
Cổng giao tiếp
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
80 W
Yêu cầu về nguồn điện
AC 90-264VAC, 50/60Hz
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Chứng nhận
Chứng nhận
TCO'03, MPR-II, EPA/VESA DPMS, DDC-2B/2Bi
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/ME/XP Macintosh Sun Microsystems
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
14,3 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ
401 x 378 x 410 mm
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
464 x 459 x 518 mm
Trọng lượng thùng hàng
16,2 kg
Chi tiết kỹ thuật
Các tính năng đặc biệt
Manual MagicTune Natural Color Pro
Tỷ lệ Chấm Video
110 MHz
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)