location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SM957MB 19" màn hình CRT 48,3 cm (19") 1920 x 1440 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM957MB 19"
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PU19ISBBC
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66808
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Samsung SM957MB 19" màn hình CRT 48,3 cm (19") 1920 x 1440 pixels:
This short summary of the Samsung SM957MB 19" màn hình CRT 48,3 cm (19") 1920 x 1440 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SM957MB 19", 48,3 cm (19"), 26,4 cm, 35,2 cm, 352 x 264 mm, CRT, 1920 x 1440 pixels

Long summary description Samsung SM957MB 19" màn hình CRT 48,3 cm (19") 1920 x 1440 pixels:
This is an auto-generated long summary of Samsung SM957MB 19" màn hình CRT 48,3 cm (19") 1920 x 1440 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SM957MB 19". Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Màn hình: Dọc: 26,4 cm, Màn hình: Ngang: 35,2 cm. Độ phân giải tối đa: 1920 x 1440 pixels, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1440 pixels. Ngõ vào video: 15pin D-Sub+BNC Option. Chứng nhận: Safety & X-ray: UL, CSA, TUV, CB, NEMKO, Korea EK, CCIB, PSB, NOM, GOST, CDRH, IRAM EMC: FCC, CE,.... Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 440 x 460 x 461 mm, Trọng lượng: 21 kg

Màn hình
Xử lý bề mặt
Multi-Layer Coating
Màn hình: Dọc
26,4 cm
Màn hình: Ngang
35,2 cm
Phạm vi quét dọc
160
Phạm vi quét ngang
96
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.20
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
352 x 264 mm
Màn hình hiển thị
CRT
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
No
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải tối đa
1920 x 1440 pixels
Độ phân giải màn hình
1920 x 1440 pixels
Độ phân giải được khuyến nghị
1280x1024 @85Hz, 1600x1200 @75Hz
Cổng giao tiếp
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Ngõ vào video
15pin D-Sub+BNC Option
Tính năng quản lý
Kiểm soát tên đăng nhập
Brightness, Contrast, Position, Size, Zoom, Parallelogram, Rotation, incushion, Trapezoid, Pinbalance, Side Pin Corner, Pin balance Corner, Color1/2, sRGB,Clear Moire, Linearity, Focus, Convergence, Degauss, Recall, Video Input level, Sync. Input type, D-sub/BNC, Display Timing, Menu Position, Menu Duration, Languages, OSD Lock/Unlock, Highlight Zone(Position, Size, Contrast, Color, Zoom, Sharpness) MagicBright(Text, Internet, Entertain)
Điện
Mức tiêu thụ điện năng tối đa của màn hình
110 W
Chứng nhận
Chứng nhận
Safety & X-ray: UL, CSA, TUV, CB, NEMKO, Korea EK, CCIB, PSB, NOM, GOST, CDRH, IRAM EMC: FCC, CE, VCCI, C-tick, BSMI,Mic, ICES Enviromental/ Ergonomics: TUV GS, MPR II, TCO99(option) Windows Logo: Windows98/2000/ ME/XP
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 460 x 461 mm
Trọng lượng
21 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)