location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS 13,5 cm (5.3") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3000 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
XCover 5
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-G525F/DS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-G525FZKDEEE-M
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 630
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jun 2024 13:58:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS 13,5 cm (5.3") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3000 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 13,5 cm (5.3") 1480 x 720 pixels
  • - Samsung Exynos 850 2 GHz
  • - 4 GB 64 GB MicroSD (TransFlash) 1 TB
  • - 4G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera đơn 16 MP
  • - 3000 mAh
  • - Android 11
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS 13,5 cm (5.3") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3000 mAh Màu đen:
This short summary of the Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS 13,5 cm (5.3") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3000 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS, 13,5 cm (5.3"), 4 GB, 64 GB, 16 MP, Android 11, Màu đen

Long summary description Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS 13,5 cm (5.3") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3000 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS 13,5 cm (5.3") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 3000 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy XCover 5 SM-G525F/DS. Kích thước màn hình: 13,5 cm (5.3"), Độ phân giải màn hình: 1480 x 720 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz, Họ bộ xử lý: Samsung Exynos, Model vi xử lý: 850. Dung lượng RAM: 4 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Độ phân giải camera sau: 16 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 11. Dung lượng pin: 3000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 172 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
13,5 cm (5.3")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
PLS
Độ phân giải màn hình *
1480 x 720 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Góc màn hình bo tròn
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Samsung Exynos
Model vi xử lý *
850
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Dung lượng
Bộ nhớ người dùng
46,8 GB
Dung lượng RAM *
4 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
1 TB
USB mass storage
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
16 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Zoom số
10x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
5 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
1920 x 1080 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Các chế độ quay video
1080p
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 3G *
WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước
Hiệu suất
Sạc nhanh
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Định vị bằng Wifi
Yes
Đa phương tiện
Loa
Đơn
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, AWB, FLAC, IMY, M4A, Mid, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 11
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Pin có thể tháo rời
Yes
Dung lượng pin *
3000 mAh
Thời gian đàm thoại (4G)
31 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
13 h
Thời gian duyệt web (4G)
13 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
56 h
Thời gian phát lại video liên tục
13 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
71,6 mm
Độ dày
9,2 mm
Chiều cao
147,1 mm
Trọng lượng *
172 g
Chứng nhận
Đầu SAR
0,699 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,272 W/kg
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
8.6