location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens HA854280 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Gốm Màu trắng A

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HA854280
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HA854280 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003700044
Hạng mục:
Appliance used for cooking food, typically consisting of an oven, hob, and grill and powered by gas or electricity.
Bếp Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42199
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Oct 2019 17:09:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens HA854280 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Gốm Màu trắng A
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bếp đứng độc lập Gốm Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp
  • - Số mặt bếp: 4 zone(s)
  • - Dung tích tịnh lò nướng: 66 L
  • - Vỉ nướng Làm nóng nhanh Chức năng làm nóng lại Chức năng rã đông
  • - Đèn bên trong
  • - 11300 W 0,98 kWh
Thêm>>>
Short summary description Siemens HA854280 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Gốm Màu trắng A:
This short summary of the Siemens HA854280 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Gốm Màu trắng A data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens HA854280, Bếp đứng độc lập, Màu trắng, Nút bấm, Quay, Phía trước, Điện tử, Gốm

Long summary description Siemens HA854280 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Gốm Màu trắng A:
This is an auto-generated long summary of Siemens HA854280 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Gốm Màu trắng A based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens HA854280. Sản Phẩm: Bếp đứng độc lập, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Kiểu kiểm soát: Nút bấm, Quay. Loại bếp: Gốm, Số mặt bếp: 4 zone(s), Loại bề mặt trên cùng: Gốm thủy tinh. Kích cỡ bếp: Trung bình, Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện, Dung tích tịnh lò nướng: 66 L. Lớp hiệu quả năng lượng: A, Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn): 0,98 kWh, Tải nối (điện): 11300 W. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Sản Phẩm *
Bếp đứng độc lập
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay
Vị trí điều khiển
Phía trước
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Màn hình tích hợp *
Yes
Đèn bật/tắt
Yes
Bếp
Loại bếp *
Gốm
Loại bề mặt trên cùng
Gốm thủy tinh
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Số lượng bếp điện
4 zone(s)
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Lò nướng
Tổng dung tích bên trong các lò nướng
66 L
Kích cỡ bếp *
Trung bình
Số lượng lò nướng *
1
Nguồn năng lượng lò nướng *
Chạy bằng điện
Dung tích tịnh lò nướng *
66 L
Tổng dung tích lò nướng
66 L
Vỉ nướng *
Yes
Kích thước lò bên trong (Rộng x Sâu x Cao)
479 x 329 x 420 mm
Đèn bên trong
Yes
Lò nướng
Số lượng các chương trình tự động
40
Làm nóng nhanh
Yes
Chức năng làm nóng lại
Yes
Nhiệt trên đỉnh và dưới đáy
Yes
Nấu ăn đối lưu
Yes
Chức năng rã đông *
Yes
Tự làm sạch
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Tải nối (điện)
11300 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Lớp hiệu quả năng lượng *
A
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn) *
0,98 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
72 kg
Chiều sâu với cửa mở
111 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
77 kg
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)