location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens KG49NSB31 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 395 L Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KG49NSB31
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KG49NSB31
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15580
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens KG49NSB31 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 395 L Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Đặt riêng 395 L
  • - 303 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 92 L Đặt dưới 4* 15 kg/24h
  • - 284 kWh 43 dB
Thêm>>>
Short summary description Siemens KG49NSB31 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 395 L Màu đen:
This short summary of the Siemens KG49NSB31 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 395 L Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens KG49NSB31, 395 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 15 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu đen

Long summary description Siemens KG49NSB31 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 395 L Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Siemens KG49NSB31 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 395 L Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens KG49NSB31. Tổng dung lượng thực: 395 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 43 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 303 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 92 L, Dung lượng đông: 15 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 284 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
395 L
Tổng dung lượng gộp
440 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
43 dB
Bộ phận làm đá *
No
Hệ thống lấy nước
No
Chứng nhận
CE, VDE
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
303 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
317 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
92 L
Dung lượng gộp của tủ đông
123 L
Tủ đông
Dung lượng đông *
15 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
16 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Chiều dài dây
2,4 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
284 kWh
Tải kết nối
150 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
700 mm
Độ dày *
650 mm
Chiều cao *
2000 mm
Trọng lượng *
99 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Hệ thống đa luồng khí
Yes
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Loại cửa
Kép
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Bosch Serie 4 KDN46VI30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 374 L Thép không gỉ Bosch Serie 4 KDN46VI30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 374 L Thép không gỉ
(show image)
KDN46VI30 KDN46VI30 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)