location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens KS38RX77 tủ lạnh Đặt riêng Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KS38RX77
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KS38RX77
Hạng mục:
Electric appliance which is kept cool (between 3 and 5 degrees Celsius) and used to store food and drink.
Tủ lạnh Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22362
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:55:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens KS38RX77 tủ lạnh Đặt riêng Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng
  • - Tự rã băng (ngăn lạnh)
  • - Các cửa thuận nghịch
  • - 41 dB
  • - 114 kWh 90 W
Thêm>>>
Short summary description Siemens KS38RX77 tủ lạnh Đặt riêng Thép không gỉ:
This short summary of the Siemens KS38RX77 tủ lạnh Đặt riêng Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens KS38RX77, 41 dB, Thép không gỉ

Long summary description Siemens KS38RX77 tủ lạnh Đặt riêng Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Siemens KS38RX77 tủ lạnh Đặt riêng Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens KS38RX77. Mức độ ồn: 41 dB. Bản lề cửa: Bên trái. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 114 kWh. Trọng lượng: 69 kg. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên trái
Các cửa thuận nghịch
Yes
Góc mở (độ)
90°
Khoang để trứng
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Thép không gỉ
Khả năng cài đặt sẵn
Yes
Hiệu suất
Dung lượng gộp của tủ lạnh
357 L
Mức độ ồn *
41 dB
Hệ thống không tạo tuyết
No
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Công thái học
Chiều dài dây
2,3 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Tải kết nối
90 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
114 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
650 mm
Chiều cao *
1860 mm
Trọng lượng
69 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
660 x 740 x 1930 mm
Trọng lượng thùng hàng
74 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
10A, 220-240V, 50 Hz
Tổng dung lượng gộp
357 L
Tổng dung lượng thực
355 L
Tủ đông gắn liền
No
Tủ lạnh số lượng máy nén
1
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Bộ phận làm đá
No
Loại cửa
Kép