location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony SRS-NWT10M máy MP3/MP4 8 GB Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SRS-NWT10M
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SRS-NWT10M show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89734
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 May 2018 13:19:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony SRS-NWT10M máy MP3/MP4 8 GB Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Flash memory 8 GB
  • - LCD 6,1 cm (2.4")
  • - Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description Sony SRS-NWT10M máy MP3/MP4 8 GB Màu đen:
This short summary of the Sony SRS-NWT10M máy MP3/MP4 8 GB Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony SRS-NWT10M, 8 GB, LCD, 58 g, Màu đen

Long summary description Sony SRS-NWT10M máy MP3/MP4 8 GB Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony SRS-NWT10M máy MP3/MP4 8 GB Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony SRS-NWT10M. Tổng dung lượng lưu trữ: 8 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Trọng lượng: 58 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Cao su
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
8 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video
M4V
Âm thanh
Dải tần số
2 - 20000 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Vô tuyến
Đài FM *
No
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
No
Cổng giao tiếp
Đường dây ra
2.5 mm
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Điện
Có thế sạc được *
Yes
Thời gian sạc pin
36 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
USB cần có
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
58 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
51 x 9 x 94 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
-Windows XP. -SP2 or newer.
Thời gian chạy MP3-CD pin
36 h
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Sony NWZ-S545B Màu đen Sony NWZ-S545B Màu đen
(show image)
NWZS545B.CEV NWZ-S545B 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-S545V Màu tím Sony NWZ-S545V Màu tím
(show image)
NWZS545V.CEV NWZ-S545V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-S545P Màu hồng Sony NWZ-S545P Màu hồng
(show image)
NWZS545P.CEV NWZ-S545P 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-S545R Màu đỏ Sony NWZ-S545R Màu đỏ
(show image)
NWZS545R.CEV NWZ-S545R 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-E444KB Màu đen Sony NWZ-E444KB Màu đen
(show image)
NWZE444KB.EE8 NWZ-E444KB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-S544R Màu đỏ Sony NWZ-S544R Màu đỏ
(show image)
NWZS544R.CEV NWZ-S544R 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-S544B Màu đen Sony NWZ-S544B Màu đen
(show image)
NWZS544B.CEV NWZ-S544B 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-S544P Màu hồng Sony NWZ-S544P Màu hồng
(show image)
NWZS544P.CEV NWZ-S544P 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-S544V Màu tím Sony NWZ-S544V Màu tím
(show image)
NWZS544V.CEV NWZ-S544V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony NWZ-E444K 8 GB Màu đen Sony NWZ-E444K 8 GB Màu đen
(show image)
NWZE444KB NWZ-E444K 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)