location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG Optimus L3 E405 8,13 cm (3.2") SIM kép Android 2.3.6 3G 0,375 GB 1 GB 1520 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Optimus
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
L3
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E405
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E405.ANLDBK show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4550
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 14:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG Optimus L3 E405 8,13 cm (3.2") SIM kép Android 2.3.6 3G 0,375 GB 1 GB 1520 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 8,13 cm (3.2") 320 x 240 pixels
  • - MSM 7225A 0,8 GHz
  • - 0,375 GB 1 GB MicroSD (TransFlash) 32 GB
  • - 3G SIM kép
  • - 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 3.0+HS
  • - Camera đơn 3,2 MP
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 1520 mAh
  • - Android 2.3.6
Thêm>>>
Short summary description LG Optimus L3 E405 8,13 cm (3.2") SIM kép Android 2.3.6 3G 0,375 GB 1 GB 1520 mAh Màu đen:
This short summary of the LG Optimus L3 E405 8,13 cm (3.2") SIM kép Android 2.3.6 3G 0,375 GB 1 GB 1520 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG Optimus L3 E405, 8,13 cm (3.2"), 0,375 GB, 1 GB, 3,2 MP, Android 2.3.6, Màu đen

Long summary description LG Optimus L3 E405 8,13 cm (3.2") SIM kép Android 2.3.6 3G 0,375 GB 1 GB 1520 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG Optimus L3 E405 8,13 cm (3.2") SIM kép Android 2.3.6 3G 0,375 GB 1 GB 1520 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG Optimus L3 E405. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"), Độ phân giải màn hình: 320 x 240 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 0,8 GHz, Model vi xử lý: MSM 7225A. Dung lượng RAM: 0,375 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 1 GB. Độ phân giải camera sau: 3,2 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 2.3.6. Dung lượng pin: 1520 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 108 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
8,13 cm (3.2")
Loại bảng điều khiển
LCD
Độ phân giải màn hình *
320 x 240 pixels
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Model vi xử lý *
MSM 7225A
Tốc độ bộ xử lý *
0,8 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
0,375 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
1 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
3,2 MP
Zoom số
4x
Loại cảm biến
CMOS
Độ phân giải quay video (tối đa)
640 x 480 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, Xe ôtô
Quay video
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Máy ảnh đi kèm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, WCDMA
Mạng dữ liệu
3G
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, FTP, HFP, HID, HSP, MAP, OPP, PBAP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
900, 2100 MHz
GPRS multislot class
12
EDGE multislot class
12
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Máy ghi âm, Đồng hồ bấm giây
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AMR, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, H.263, H.264, MPEG4
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 2.3.6
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Hỗ trợ văn phòng
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
1520 mAh
Thời gian thoại (2G)
15,5 h
Thời gian thoại (3G) *
10 h
Thời gian chờ (2G)
1044 h
Thời gian chờ (3G) *
909 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
61,6 mm
Độ dày
11,8 mm
Chiều cao
102,6 mm
Trọng lượng *
108 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm thẻ nhớ
MicroSD
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Phát lại video
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
EDGE
Yes
GPRS
Yes