location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Candy CKCN6182IP/1 Đặt riêng 316 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Candy Check ‘Candy’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CKCN6182IP/1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34002141
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8016361906532
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Candy’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Candy: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17551
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:07:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Candy CKCN6182IP/1 Đặt riêng 316 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng 316 L
  • - 216 L LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 100 L Đặt dưới 4* 7 kg/24h
  • - 312 kWh 43 dB
Thêm>>>
Short summary description Candy CKCN6182IP/1 Đặt riêng 316 L Màu trắng:
This short summary of the Candy CKCN6182IP/1 Đặt riêng 316 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Candy CKCN6182IP/1, 316 L, SN-T, 43 dB, 7 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu trắng

Long summary description Candy CKCN6182IP/1 Đặt riêng 316 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Candy CKCN6182IP/1 Đặt riêng 316 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Candy CKCN6182IP/1. Tổng dung lượng thực: 316 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 43 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 216 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 100 L, Dung lượng đông: 7 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 312 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Màn hình tích hợp *
Yes
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
316 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
43 dB
Chứng nhận
CE + IMQ
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
216 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
230 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
No
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
100 L
Dung lượng gộp của tủ đông
120 L
Dung lượng đông *
7 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
20 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tự rã băng (ngăn đá)
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
312 kWh
Tải kết nối
160 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Dòng điện
1 A
Sử dụng năng lượng
0,855 kWh/24h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
685 mm
Chiều cao *
1850 mm
Trọng lượng *
65 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
71 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Candy Comfort CFM 14502W Đặt riêng 165 L Màu trắng Candy Comfort CFM 14502W Đặt riêng 165 L Màu trắng
(show image)
34002341 CFM 14502W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Candy CCBS 6184WH/1 Đặt riêng 305 L Màu trắng Candy CCBS 6184WH/1 Đặt riêng 305 L Màu trắng
(show image)
34002183 CCBS 6184WH/1 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)