location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS K50IJ-SX497 máy tính xách tay Intel® Celeron® T3300 39,6 cm (15.6") 2 GB DDR2-SDRAM 320 GB Intel GMA X4500M Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
K50IJ-SX497
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K50IJ-SX497 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18864
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS K50IJ-SX497 máy tính xách tay Intel® Celeron® T3300 39,6 cm (15.6") 2 GB DDR2-SDRAM 320 GB Intel GMA X4500M Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu xám
  • - Intel® Celeron® T3300 2 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 800 MHz
  • - 320 GB DVD Super Multi
  • - Intel GMA X4500M
  • - 65 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS K50IJ-SX497 máy tính xách tay Intel® Celeron® T3300 39,6 cm (15.6") 2 GB DDR2-SDRAM 320 GB Intel GMA X4500M Màu đen, Màu xám:
This short summary of the ASUS K50IJ-SX497 máy tính xách tay Intel® Celeron® T3300 39,6 cm (15.6") 2 GB DDR2-SDRAM 320 GB Intel GMA X4500M Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS K50IJ-SX497, Intel® Celeron®, 2 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 2 GB, 320 GB

Long summary description ASUS K50IJ-SX497 máy tính xách tay Intel® Celeron® T3300 39,6 cm (15.6") 2 GB DDR2-SDRAM 320 GB Intel GMA X4500M Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of ASUS K50IJ-SX497 máy tính xách tay Intel® Celeron® T3300 39,6 cm (15.6") 2 GB DDR2-SDRAM 320 GB Intel GMA X4500M Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS K50IJ-SX497. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: T3300, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: Intel GMA X4500M. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám. Trọng lượng: 2,6 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
T3300
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel GMA X4500M
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SRS
Nhà sản xuất loa
Altec Lansing
Âm trực tiếp 3 chiều của hệ thống âm thanh
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Cổng giao tiếp
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® GL40 Express
Bàn phím
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím
1,9 cm
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
ID ARK vi xử lý
47511
Pin
Số lượng cell pin
6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
370 mm
Độ dày
256 mm
Chiều cao (phía trước)
3,1 cm
Chiều cao (phía sau)
3,55 cm
Trọng lượng *
2,6 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
Wi-Fi
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Cổng đầu vào TV
No
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
No
Hệ thống âm thanh song công toàn phần
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No