location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D 127 cm (50") HD Màu đen 1000 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50" Widescreen TV 50PF9631D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8710895920544
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16873
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 15:16:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D 127 cm (50") HD Màu đen 1000 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 127 cm (50") Plasma
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 1000 cd/m²
  • - 600 x 200 mm
  • - 400 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D 127 cm (50") HD Màu đen 1000 cd/m²:
This short summary of the Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D 127 cm (50") HD Màu đen 1000 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D, 127 cm (50"), 1366 x 768 pixels, HD, Plasma, Màu đen

Long summary description Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D 127 cm (50") HD Màu đen 1000 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D 127 cm (50") HD Màu đen 1000 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 50" Widescreen TV 50PF9631D. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1000 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1000 cd/m²
Quét lũy tiến
Yes
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
Yes
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
30 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 200 mm
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
2
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
400 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1327 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
320 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
968 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
83,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1327 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
114 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
908 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
57 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Đồng hồ tích hợp
Yes
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
83,4 kg (183.9 lbs)
Nguồn điện
220 W