location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Neff B48FT78H0B lò nướng 71 L 3450 W A+ Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Neff Check ‘Neff’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B48FT78H0B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B48FT78H0B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242004236061
Hạng mục:
Enclosed compartment, usually part of a cooker, for cooking and heating food.
Lò nướng Check ‘Neff’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Neff: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11783
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:56:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Neff B48FT78H0B lò nướng 71 L 3450 W A+ Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lò nướng bằng điện 3450 W 71 L Thép không gỉ
  • - Nấu ăn đối lưu Nấu bằng hơi Chức năng rã đông lò nướng Chức năng giữ ấm
  • - Số lượng các chương trình tự động: 30
  • - Tự làm sạch
  • - Màn hình tích hợp TFT Kiểu kiểm soát: Cảm ứng
  • - Điều khiển bằng Wifi
  • - Chức năng khóa an toàn cho trẻ em Đầu dò thực phẩm Tự động tắt máy
  • - Lớp hiệu quả năng lượng: A+
Thêm>>>
Short summary description Neff B48FT78H0B lò nướng 71 L 3450 W A+ Thép không gỉ:
This short summary of the Neff B48FT78H0B lò nướng 71 L 3450 W A+ Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Neff B48FT78H0B, Trung bình, Lò nướng bằng điện, 71 L, 3450 W, 71 L, 3450 W

Long summary description Neff B48FT78H0B lò nướng 71 L 3450 W A+ Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Neff B48FT78H0B lò nướng 71 L 3450 W A+ Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Neff B48FT78H0B. Kích cỡ bếp: Trung bình, Loại lò nướng: Lò nướng bằng điện, Tổng dung tích bên trong các lò nướng: 71 L. Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Cảm ứng. Lớp hiệu quả năng lượng: A+, Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn): 0,87 kWh, Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức): 0,69 kWh. Các chương trình làm bánh mì & nhào bột: Bột nhào. Số lượng đèn: 2 đèn, Loại đèn: Halogen

Lò nướng
Số lượng lò nướng *
1
Kích cỡ bếp *
Trung bình
Loại lò nướng *
Lò nướng bằng điện
Tổng dung tích bên trong các lò nướng *
71 L
Tổng công suất lò nướng *
3450 W
Dung tích tịnh lò nướng *
71 L
Công suất lò nướng
3450 W
Cấp nhiệt dưới
Yes
Nhiệt trên đỉnh và dưới đáy
Yes
Làm nóng nhanh
Yes
Biên độ bộ điều nhiệt lò nướng
40 - 250 °C
Nướng toàn bộ bề mặt *
Yes
Nướng bằng khí nóng
Yes
Nấu ăn đối lưu *
Yes
Nấu bằng lò vi sóng *
No
Nấu bằng hơi *
Yes
Nấu nướng kiểu cổ điển
Yes
Nấu chậm
Yes
Chức năng rã đông lò nướng *
Yes
Chức năng làm nóng lại *
Yes
Chức năng giữ ấm *
Yes
Tính năng quay
Yes
Số lượng các chương trình tự động
30
Tự làm sạch *
Yes
Công nghệ làm sạch
Ecoclean
Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Vật liệu vỏ bọc
Thép không gỉ
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Vị trí điều khiển
Phía trước
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
TFT
Kích thước màn hình
14,5 cm (5.7")
Bản lề cửa
Phía dưới
Vật liệu cửa
Thủy tinh
Quạt làm mát cửa lò
Yes
Số lượng các ô kẻ
1
Dung lượng bình nước
1 L
Chiều dài dây
1,2 m
Chứng nhận
CE, VDE
Công thái học
Dễ làm sạch
Yes
Điều khiển bằng Wifi *
Yes
Công thái học
Đầu dò thực phẩm
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Lớp hiệu quả năng lượng *
A+
Thang hiệu quả năng lượng
A+++ đến D
Tải kết nối
3450 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 / 60 Hz
Chỉ số hiệu quả sử dụng năng lượng (EEI)
81,2
Dòng điện
16 A
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn) *
0,87 kWh
Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức) *
0,69 kWh
Máy làm bánh mì
Khả năng làm bánh mì *
Yes
Các chương trình làm bánh mì & nhào bột
Bột nhào
Ánh sáng
Đèn bên trong
Yes
Số lượng đèn
2 đèn
Loại đèn
Halogen
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
596 mm
Độ dày
548 mm
Chiều cao
595 mm
Trọng lượng
43,2 kg
Chiều rộng khoang lắp đặt *
56,8 cm
Chiều rộng khoang lắp đặt (tối thiểu)
56 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt *
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt *
59,5 cm
Chiều cao khoang lắp đặt (tối thiểu)
58,5 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
660 mm
Chiều sâu của kiện hàng
690 mm
Chiều cao của kiện hàng
670 mm
Nội dung đóng gói
Khay nướng
Yes
Số lượng khay nướng
1
Kèm theo vỉ nướng
Yes
Kèm theo ray dạng ống lồng
Yes