location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTB7150/93
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTB7150/93
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6923410715484
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75993
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 5.1 kênh 480 W DTS Digital Plus, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD Master Audio, Dolby Digital 5.1, Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 90 W
  • - Loa siêu trầm thụ động Năng lượng loa siêu trầm RMS: 120 W
  • - Màu đen Đài FM
  • - Có dây & Không dây Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W:
This short summary of the Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTB7150/93, 5.1 kênh, 480 W, DTS Digital Plus, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD Master Audio, Dolby Digital 5.1, Dolby..., 90 W, 30 phần trăm, 6,35 cm (2.5")

Long summary description Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTB7150/93. Kênh đầu ra âm thanh: 5.1 kênh, Công suất định mức RMS: 480 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: DTS Digital Plus, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD Master Audio, Dolby Digital 5.1, Dolby.... Công suất loa dạng thanh RMS: 90 W, THD, độ méo hài hòa tổng thể: 30 phần trăm, Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh): 6,35 cm (2.5"). Loại loa siêu trầm: Loa siêu trầm thụ động, Năng lượng loa siêu trầm RMS: 120 W, Dải tần loa siêu trầm: 20 - 150 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, FLAC, MKA, MP3, OGG, RA-Lossless, Vorbis, WAV, WMA, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Công suất định mức RMS *
480 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS Digital Plus, DTS Digital Surround, DTS-HD HR, DTS-HD Master Audio, Dolby Digital 5.1, Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
90 W
THD, độ méo hài hòa tổng thể
30 phần trăm
Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh)
6,35 cm (2.5")
Đường kính loa trầm
6,35 cm
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
Yes
Loại loa siêu trầm
Loa siêu trầm thụ động
Năng lượng loa siêu trầm RMS
120 W
Dải tần loa siêu trầm
20 - 150 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
4 Ω
Điều chỉnh âm trầm
Yes
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Đài FM
Yes
Số lượng trạm tiền cài đặt
40
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, FLAC, MKA, MP3, OGG, RA-Lossless, Vorbis, WAV, WMA
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Chế độ ban đêm
Yes
Có thể treo tường *
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ 3D
Yes
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
GIF, JPG, PNG
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Nâng cao ảnh
Rotate, Slideshow, Zoom, Instant 2D to 3D, HD (720p, 1080i, 1080p/24fps), Progressive scan, Video upscaling
Các phụ kiện tương thích
DCK3061 Dock for iPod/ iPhone, STS1100 Table top stand, STS1300 Floor stand
Loa
4
Hỗ trợ định dạng video
ASF, AVCHD, AVI, DIVX, DIVX HD, MKV, MP4, MPEG, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG, RMVB, WMV
Các ứng dụng được hỗ trợ
MySound, SimplyShare, Virtual Remote
Hỗ trợ màu sâu
Yes
Trọng lượng đơn vị chính
4,57 kg
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu ra video phức hợp
1
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng
80 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,25 W
Pin
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
927 mm
Độ dày
87 mm
Chiều cao
150 mm
Chiều rộng loa siêu trầm
19,6 cm
Chiều sâu loa siêu trầm
30 cm
Chiều cao loa siêu trầm
39,4 cm
Trọng lượng loa siêu trầm
4,5 kg
Chiều dài dây
4 m
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
14,9 kg
Nội dung đóng gói
Máy thu đi kèm
No
Kèm dây cáp
HDMI
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Đường kính bộ phận điều hướng loa siêu trầm (hệ đo lường Anh)
16,5 cm (6.5")
Các loại đĩa phát lại
BD-R, BD-RE, CD, CD-R, CD-RW, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Dải tần của loa vệ tinh
150 - 20000 Hz
Trở kháng loa vệ tinh
6 Ω
Thủ công
Yes
Đài phát thanh internet
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Trạm (docking) Apple
Yes
Tương thích với đế Apple
Yes
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi
Không hỗ trợ
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/98 HTB4150B/98
Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/93 HTB4150B/93
Philips HTB5155/51 loa dạng thanh Màu đen 550 W Philips HTB5155/51 loa dạng thanh Màu đen 550 W
(show image)
HTB5155/51 HTB5155/51
Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W Philips HTB5145/51 loa dạng thanh Bạc 440 W
(show image)
HTB5145/51 HTB5145/51
Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W Philips HTB5150KD/78 loa dạng thanh Màu đen 440 W
(show image)
HTB5150KD/78 HTB5150KD/78
Philips HTB7150/78 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 400 W Philips HTB7150/78 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 400 W
(show image)
HTB7150/78 HTB7150/78
Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W Philips HTB5150KD/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc 550 W
(show image)
HTB5150KD/98 HTB5150KD/98
Philips HTB7150/98 loa dạng thanh Màu đen 480 W Philips HTB7150/98 loa dạng thanh Màu đen 480 W
(show image)
HTB7150/98 HTB7150/98
Philips Fidelio SoundBar HTB9150/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc Philips Fidelio SoundBar HTB9150/98 loa dạng thanh Màu đen, Bạc
(show image)
HTB9150/98 HTB9150/98
Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W
(show image)
HTB9150/12 HTB9150/12