location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Fidelio SoundBar
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTB9150/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTB9150/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581644864
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 209468
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 6.1 kênh 600 W Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD, DTS-HD Master Audio
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Có dây Loa siêu trầm thụ động Năng lượng loa siêu trầm RMS: 120 W
  • - Nhôm Đài FM
  • - Có dây & Không dây Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W:
This short summary of the Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12, 6.1 kênh, 600 W, Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD, DTS-HD Master Audio, Loa siêu trầm thụ động, Có dây, 120 W

Long summary description Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W:
This is an auto-generated long summary of Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12 loa dạng thanh Nhôm 6.1 kênh 600 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Fidelio SoundBar HTB9150/12. Kênh đầu ra âm thanh: 6.1 kênh, Công suất định mức RMS: 600 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD, DTS-HD Master Audio. Loại loa siêu trầm: Loa siêu trầm thụ động, Kết nối loa siêu trầm: Có dây, Năng lượng loa siêu trầm RMS: 120 W. Màu sắc sản phẩm: Nhôm, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, FLAC, MKA, MP3, OGG, WMA, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC. Tần số AC đầu vào: 50 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 85 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,25 W

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
6.1 kênh
Công suất định mức RMS *
600 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD, DTS-HD Master Audio
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
Yes
Loại loa siêu trầm
Loa siêu trầm thụ động
Kết nối loa siêu trầm
Có dây
Năng lượng loa siêu trầm RMS
120 W
Dải tần loa siêu trầm
20 - 150 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
4 Ω
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Nhôm
Đài FM
Yes
Phát lại trực tiếp USB
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, FLAC, MKA, MP3, OGG, WMA
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Các dải tần được hỗ trợ
FM
Có thể treo tường *
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Trở kháng loa trung tâm
8 Ω
Hỗ trợ 3D
Yes
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
GIF, JPG, PNG
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, AVI, DIVX, MKV, MP4, MPEG, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Wi-Fi *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng
85 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,25 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng loa siêu trầm
4,79 kg
Kích thước đơn vị chính (DàixRộngxCao)
927 x 87 x 150 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
15,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Đường kính bộ phận điều hướng loa siêu trầm (hệ đo lường Anh)
16,5 cm (6.5")
Dải tần của loa vệ tinh
150 - 20000 Hz
Trở kháng loa vệ tinh
6 Ω
Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao )
196 x 300 x 396 mm
Thủ công
Yes
Tương thích với đế Apple
Không hỗ trợ
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/98 HTB4150B/98
Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W Philips HTB7150/93 loa dạng thanh Màu đen 5.1 kênh 480 W
(show image)
HTB7150/93 HTB7150/93
Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTB4150B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTB4150B/93 HTB4150B/93